"Tự tại" là một từ tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái tâm hồn thoải mái, không bị áp lực hay lo lắng. Nó diễn tả cảm giác ung dung, thảnh thơi, sống tự do và không bị ràng buộc bởi những điều tiêu cực hay căng thẳng trong cuộc sống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi quyết định đi du lịch để tìm lại cảm giác tự tại."
"Ngồi bên bờ biển, tôi cảm thấy tự tại và thư giãn."
"Người sống tự tại thường có khả năng đối mặt với khó khăn mà không bị ảnh hưởng quá nhiều đến tâm trạng."
"Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực, việc tìm kiếm cảm giác tự tại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Tự tại tâm hồn: Diễn tả tâm hồn không bị ràng buộc, sống trong sự bình yên và hạnh phúc.
Tự tại trong suy nghĩ: Có thể hiểu là không bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ tiêu cực hay điều gì đó làm phiền lòng.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Ung dung: Cảm giác thoải mái, không lo âu.
Thảnh thơi: Cảm giác không bị áp lực, có thời gian và không gian để nghỉ ngơi.
An lạc: Trạng thái bình yên, không có lo âu hay phiền muộn.
Phân biệt:
Kết luận:
"Tự tại" là một từ thể hiện một trạng thái sống rất tích cực và lành mạnh. Việc cảm thấy tự tại giúp con người sống hạnh phúc hơn và có thể đối mặt tốt hơn với những thách thức trong cuộc sống.